Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 25-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 20:25 16/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,232.00 168.00 | 16,349.00 170.00 | 16,948.00 176.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,976.00 347.00 | 18,084 292.00 | 18,631 261.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,279 -245.00 | 28,379 -145.00 | 29,318 -133.00 |
Euro | EUR | 26,880 195.00 | 26,930 190.00 | 28,038 319.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,370 914.00 | 32,420 673.00 | 33,081 303.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,069.63 | 3,265.00 166.94 | 0.00 -3,198.62 |
Yên Nhật | JPY | 164.40 -5.97 | 164.90 -6.70 | 169.44 -8.44 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,771.00 -111.00 | 14,771.00 -111.00 | 15,251.00 -115.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,455 3.00 | 18,575 -48.00 | 19,137 -91.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -714.00 | 688.00 -26.00 | 0.00 -766.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,130 693.00 | 25,160 723.00 | 25,478 821.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.